中文 Trung Quốc
  • 薩哈洛夫 繁體中文 tranditional chinese薩哈洛夫
  • 萨哈洛夫 简体中文 tranditional chinese萨哈洛夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sakharov (tên)
薩哈洛夫 萨哈洛夫 phát âm tiếng Việt:
  • [Sa4 ha1 luo4 fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Sakharov (Russian name)