中文 Trung Quốc
薩哈洛夫
萨哈洛夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sakharov (tên)
薩哈洛夫 萨哈洛夫 phát âm tiếng Việt:
[Sa4 ha1 luo4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
Sakharov (Russian name)
薩哈羅夫 萨哈罗夫
薩哈羅夫人權獎 萨哈罗夫人权奖
薩哈羅夫獎 萨哈罗夫奖
薩哈諾夫人權獎 萨哈诺夫人权奖
薩嘎 萨嘎
薩嘎縣 萨嘎县