中文 Trung Quốc- 薩克洛夫
- 萨克洛夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Sakharov (tên)
- Andrei Sakharov (1921-1989), nhà vật lý hạt nhân Liên Xô và nhà hoạt động quyền con người bất đồng chính kiến
薩克洛夫 萨克洛夫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Sakharov (name)
- Andrei Sakharov (1921-1989), Soviet nuclear physicist and dissident human rights activist