中文 Trung Quốc
薌城
芗城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tương thành huyện Chương Châu thành phố 漳州市 [Zhang1 zhou1 shi4], Fujian
薌城 芗城 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Xiangcheng district of Zhangzhou city 漳州市[Zhang1 zhou1 shi4], Fujian
薌城區 芗城区
薏 薏
薏仁 薏仁
薏苡 薏苡
薐 薐
薑 姜