中文 Trung Quốc
薊馬
蓟马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(động vật học) thrips (bộ Thysanoptera)
thunderbug
薊馬 蓟马 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
(zoology) thrips (order Thysanoptera)
thunderbug
薌 芗
薌劇 芗剧
薌城 芗城
薏 薏
薏仁 薏仁
薏米 薏米