中文 Trung Quốc
  • 蕻 繁體中文 tranditional chinese
  • 蕻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vừa chớm nở
  • hưng thịnh
蕻 蕻 phát âm tiếng Việt:
  • [hong4]

Giải thích tiếng Anh
  • budding
  • flourishing