中文 Trung Quốc
蕾
蕾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bud
蕾 蕾 phát âm tiếng Việt:
[lei3]
Giải thích tiếng Anh
bud
蕾哈娜 蕾哈娜
蕾絲 蕾丝
蕾絲花邊 蕾丝花边
蕿 萱
薀 蕰
薁 薁