中文 Trung Quốc
  • 蕊 繁體中文 tranditional chinese
  • 蕊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhị hoa
  • nhụy hoa
蕊 蕊 phát âm tiếng Việt:
  • [rui3]

Giải thích tiếng Anh
  • stamen
  • pistil