中文 Trung Quốc
落葉層
落叶层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá rụng
落葉層 落叶层 phát âm tiếng Việt:
[luo4 ye4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
leaf litter
落葉松 落叶松
落葉植物 落叶植物
落葉歸根 落叶归根
落葬 落葬
落藉 落藉
落跑 落跑