中文 Trung Quốc
萱堂
萱堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ (tên định danh kính)
萱堂 萱堂 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
mother (honorific designation)
萱草 萱草
萲 萱
萴 萴
萵筍 莴笋
萵苣 莴苣
萸 萸