中文 Trung Quốc
  • 萵筍 繁體中文 tranditional chinese萵筍
  • 莴笋 简体中文 tranditional chinese莴笋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rau diếp Trung Quốc
  • celtuce
  • măng tây rau diếp
  • cần tây rau diếp
  • thân cây rau diếp
萵筍 莴笋 phát âm tiếng Việt:
  • [wo1 sun3]

Giải thích tiếng Anh
  • Chinese lettuce
  • celtuce
  • asparagus lettuce
  • celery lettuce
  • stem lettuce