中文 Trung Quốc
萬難
万难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô số những khó khăn
vô cùng khó khăn
chống lại tất cả các tỷ lệ cược
萬難 万难 phát âm tiếng Việt:
[wan4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
countless difficulties
extremely difficult
against all odds
萬靈丹 万灵丹
萬靈節 万灵节
萬頃 万顷
萬馬奔騰 万马奔腾
萬馬齊喑 万马齐喑
萬齊融 万齐融