中文 Trung Quốc
萬里長江
万里长江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Changjiang
Sông Dương tử
萬里長江 万里长江 phát âm tiếng Việt:
[Wan4 li3 Chang2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Changjiang river
Yangtze river
萬金油 万金油
萬隆 万隆
萬難 万难
萬靈節 万灵节
萬頃 万顷
萬頭鑽動 万头钻动