中文 Trung Quốc
  • 萬里長江 繁體中文 tranditional chinese萬里長江
  • 万里长江 简体中文 tranditional chinese万里长江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sông Changjiang
  • Sông Dương tử
萬里長江 万里长江 phát âm tiếng Việt:
  • [Wan4 li3 Chang2 jiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • Changjiang river
  • Yangtze river