中文 Trung Quốc
  • 萬般無奈 繁體中文 tranditional chinese萬般無奈
  • 万般无奈 简体中文 tranditional chinese万般无奈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải có lối thoát
  • có không có thay thế
萬般無奈 万般无奈 phát âm tiếng Việt:
  • [wan4 ban1 wu2 nai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have no way out
  • to have no alternative