中文 Trung Quốc
  • 華而不實 繁體中文 tranditional chinese華而不實
  • 华而不实 简体中文 tranditional chinese华而不实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hoa nhưng không có trái cây (thành ngữ); đẹp trai bên ngoài nhưng bên trong rỗng
  • xa
華而不實 华而不实 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 er2 bu4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • flower but no fruit (idiom); handsome exterior but hollow inside
  • flashy