中文 Trung Quốc
華表
华表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trụ cột bằng đá cẩm thạch (cách cảnh cột ở phía trước của nơi, ngôi mộ)
華表 华表 phát âm tiếng Việt:
[hua2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
marble pillar (ornamental column in front of places, tombs)
華裔 华裔
華西 华西
華西村 华西村
華視 华视
華誕 华诞
華語 华语