中文 Trung Quốc
芸豆
芸豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận đậu
芸豆 芸豆 phát âm tiếng Việt:
[yun2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
kidney bean
芸閣 芸阁
芹 芹
芹菜 芹菜
芻秣 刍秣
芻糧 刍粮
芻蕘 刍荛