中文 Trung Quốc
艾滋病抗體
艾滋病抗体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kháng thể AIDS
艾滋病抗體 艾滋病抗体 phát âm tiếng Việt:
[ai4 zi1 bing4 kang4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
AIDS antibody
艾滋病毒 艾滋病毒
艾滋病病毒 艾滋病病毒
艾灸 艾灸
艾炷 艾炷
艾炷灸 艾炷灸
艾爾伯塔 艾尔伯塔