中文 Trung Quốc
艾灸
艾灸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moxibustion (TCM)
艾灸 艾灸 phát âm tiếng Việt:
[ai4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
moxibustion (TCM)
艾炭 艾炭
艾炷 艾炷
艾炷灸 艾炷灸
艾爾米塔什 艾尔米塔什
艾爾米塔奇 艾尔米塔奇
艾片 艾片