中文 Trung Quốc
艾塔
艾塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ETA (chữ cái Hy Lạp Ηη)
艾塔 艾塔 phát âm tiếng Việt:
[ai4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
eta (Greek letter Ηη)
艾奇遜 艾奇逊
艾奧瓦 艾奥瓦
艾奧瓦州 艾奥瓦州
艾彌爾 艾弥尔
艾德蒙頓 艾德蒙顿
艾德蕾德 艾德蕾德