中文 Trung Quốc
艾彌爾
艾弥尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Emile (tên)
艾彌爾 艾弥尔 phát âm tiếng Việt:
[Ai4 mi2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Emile (name)
艾德蒙頓 艾德蒙顿
艾德蕾德 艾德蕾德
艾撲西龍 艾扑西龙
艾格尼絲·史沫特萊 艾格尼丝·史沫特莱
艾條 艾条
艾條溫和灸 艾条温和灸