中文 Trung Quốc
  • 艽 繁體中文 tranditional chinese
  • 艽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 秦艽 [qin2 jiao1]
艽 艽 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 秦艽[qin2 jiao1]