中文 Trung Quốc
艽
艽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 秦艽 [qin2 jiao1]
艽 艽 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
see 秦艽[qin2 jiao1]
艾 艾
艾 艾
艾 艾
艾伯塔 艾伯塔
艾冬花 艾冬花
艾卷 艾卷