中文 Trung Quốc
艾卷
艾卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điếu xì gà moxa
moxa cuộn (TCM)
艾卷 艾卷 phát âm tiếng Việt:
[ai4 juan3]
Giải thích tiếng Anh
moxa cigar
moxa roll (TCM)
艾哈邁德 艾哈迈德
艾哈邁德阿巴德 艾哈迈德阿巴德
艾哈邁迪內賈德 艾哈迈迪内贾德
艾塔 艾塔
艾奇遜 艾奇逊
艾奧瓦 艾奥瓦