中文 Trung Quốc
艙位
舱位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển space
cabin berth
cabin chỗ ngồi
艙位 舱位 phát âm tiếng Việt:
[cang1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
shipping space
cabin berth
cabin seat
艙外活動 舱外活动
艙房 舱房
艚 艚
艟 艟
艢 樯
艣 橹