中文 Trung Quốc
艇甲板
艇甲板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền sàn (tầng trên ngày mà thuyền cứu sinh được lưu trữ)
艇甲板 艇甲板 phát âm tiếng Việt:
[ting3 jia3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
boat deck (upper deck on which lifeboats are stored)
艉 艉
艋 艋
艎 艎
艑 艑
艕 艕
艖 艖