中文 Trung Quốc
艋
艋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con thuyền nhỏ
艋 艋 phát âm tiếng Việt:
[meng3]
Giải thích tiếng Anh
small boat
艎 艎
艏 艏
艑 艑
艖 艖
艗 艗
艘 艘