中文 Trung Quốc
舺
舺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền
Đài Loan pr. [jia3]
舺 舺 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
boat
Taiwan pr. [jia3]
艁 艁
艄 艄
艄公 艄公
艅艎 艅艎
艇 艇
艇甲板 艇甲板