中文 Trung Quốc
船長
船长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội trưởng (của một thuyền)
Skipper
船長 船长 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
captain (of a boat)
skipper
船閘 船闸
船隊 船队
船隻 船只
船首 船首
船體 船体
舺 舺