中文 Trung Quốc
船運業
船运业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển
船運業 船运业 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 yun4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
shipping
船長 船长
船閘 船闸
船隊 船队
船頭 船头
船首 船首
船體 船体