中文 Trung Quốc
船營區
船营区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuanying huyện Cát Lâm thành phố 吉林市, tỉnh Cát Lâm
船營區 船营区 phát âm tiếng Việt:
[Chuan2 ying2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Chuanying district of Jilin city 吉林市, Jilin province
船票 船票
船篷 船篷
船籍 船籍
船纜 船缆
船老大 船老大
船舵 船舵