中文 Trung Quốc
船票
船票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vé tàu
船票 船票 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 piao4]
Giải thích tiếng Anh
ship ticket
船篷 船篷
船籍 船籍
船籍港 船籍港
船老大 船老大
船舵 船舵
船舶 船舶