中文 Trung Quốc
船政大臣
船政大臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ trưởng Hải quân thời nhà thanh
船政大臣 船政大臣 phát âm tiếng Việt:
[Chuan2 zheng4 Da4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
Minister of Navy during Qing times
船政學堂 船政学堂
船方 船方
船東 船东
船民 船民
船營 船营
船營區 船营区