中文 Trung Quốc
船底座
船底座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carina (chòm sao)
船底座 船底座 phát âm tiếng Việt:
[Chuan2 di3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Carina (constellation)
船廠 船厂
船戶 船户
船政大臣 船政大臣
船方 船方
船東 船东
船梯 船梯