中文 Trung Quốc
船幫
船帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên của thuyền hoặc tàu
gunwale
船幫 船帮 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 bang1]
Giải thích tiếng Anh
side of boat or ship
gunwale
船底座 船底座
船廠 船厂
船戶 船户
船政學堂 船政学堂
船方 船方
船東 船东