中文 Trung Quốc
船山區
船山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuanshan huyện huyện Tuy Ninh thành phố 遂寧市|遂宁市 [Sui4 ning2 shi4], Sichuan
船山區 船山区 phát âm tiếng Việt:
[Chuan2 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Chuanshan district of Suining city 遂寧市|遂宁市[Sui4 ning2 shi4], Sichuan
船工 船工
船帆 船帆
船帆座 船帆座
船底座 船底座
船廠 船厂
船戶 船户