中文 Trung Quốc
  • 耐 繁體中文 tranditional chinese
  • 耐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có khả năng chịu đựng
  • có thể chịu được
  • bệnh nhân
  • bền
  • Hardy
  • kháng
耐 耐 phát âm tiếng Việt:
  • [nai4]

Giải thích tiếng Anh
  • capable of enduring
  • able to tolerate
  • patient
  • durable
  • hardy
  • resistant