中文 Trung Quốc
耐克
耐克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nike, Inc.
耐克 耐克 phát âm tiếng Việt:
[Nai4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Nike, Inc.
耐力 耐力
耐勞 耐劳
耐受 耐受
耐受性 耐受性
耐寒 耐寒
耐心 耐心