中文 Trung Quốc
老虎機
老虎机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy đánh bạc
老虎機 老虎机 phát âm tiếng Việt:
[lao3 hu3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
slot machine
老虎灶 老虎灶
老虎菜 老虎菜
老虎鉗 老虎钳
老蚌生珠 老蚌生珠
老街 老街
老視 老视