中文 Trung Quốc
老虎鉗
老虎钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vise
trục kìm
老虎鉗 老虎钳 phát âm tiếng Việt:
[lao3 hu3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
vise
pincer pliers
老處女 老处女
老蚌生珠 老蚌生珠
老街 老街
老視眼 老视眼
老調重彈 老调重弹
老謀深算 老谋深算