中文 Trung Quốc
老花
老花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viễn
老花 老花 phát âm tiếng Việt:
[lao3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
presbyopia
老花眼 老花眼
老花鏡 老花镜
老莊 老庄
老虎 老虎
老虎伍茲 老虎伍兹
老虎機 老虎机