中文 Trung Quốc- 老牌
- 老牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thương hiệu cũ, nổi tiếng
- phong cách cũ
- trường học cũ
- một tay cũ
- cựu chiến binh có kinh nghiệm
老牌 老牌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- old, well-known brand
- old style
- old school
- an old hand
- experienced veteran