中文 Trung Quốc
老玉米
老玉米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngô (phương ngữ)
老玉米 老玉米 phát âm tiếng Việt:
[lao3 yu4 mi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) corn
老王賣瓜,自賣自誇 老王卖瓜,自卖自夸
老生 老生
老當益壯 老当益壮
老皇曆 老皇历
老眼昏花 老眼昏花
老神在在 老神在在