中文 Trung Quốc
老爺爺
老爷爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) cha cha cha
Ông cố nội
老爺爺 老爷爷 phát âm tiếng Việt:
[lao3 ye2 ye5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) father's father's father
paternal great-grandfather
老爺車 老爷车
老牌 老牌
老牛吃嫩草 老牛吃嫩草
老牛破車 老牛破车
老牛舐犢 老牛舐犊
老狐狸 老狐狸