中文 Trung Quốc
腳鴨子
脚鸭子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 腳丫子|脚丫子 [jiao3 ya1 zi5]
腳鴨子 脚鸭子 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 ya1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 腳丫子|脚丫子[jiao3 ya1 zi5]
腴 腴
腶 腶
腸 肠
腸壁 肠壁
腸套疊 肠套叠
腸子 肠子