中文 Trung Quốc
  • 腳鴨子 繁體中文 tranditional chinese腳鴨子
  • 脚鸭子 简体中文 tranditional chinese脚鸭子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 腳丫子|脚丫子 [jiao3 ya1 zi5]
腳鴨子 脚鸭子 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 ya1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 腳丫子|脚丫子[jiao3 ya1 zi5]