中文 Trung Quốc
腸
肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột
腸 肠 phát âm tiếng Việt:
[chang2]
Giải thích tiếng Anh
intestines
腸仔 肠仔
腸壁 肠壁
腸套疊 肠套叠
腸支 肠支
腸易激綜合徵 肠易激综合征
腸毒素 肠毒素