中文 Trung Quốc
腳孤拐
脚孤拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bunion
hallux valgus
腳孤拐 脚孤拐 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 gu1 guai5]
Giải thích tiếng Anh
bunion
hallux valgus
腳尖 脚尖
腳底 脚底
腳後跟 脚后跟
腳手架 脚手架
腳指 脚指
腳指甲 脚指甲