中文 Trung Quốc
腳後跟
脚后跟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gót chân
腳後跟 脚后跟 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 hou4 gen1]
Giải thích tiếng Anh
heel
腳戶 脚户
腳手架 脚手架
腳指 脚指
腳掌 脚掌
腳本 脚本
腳板 脚板