中文 Trung Quốc
腦溢血
脑溢血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất huyết não
đột quỵ
腦溢血 脑溢血 phát âm tiếng Việt:
[nao3 yi4 xue4]
Giải thích tiếng Anh
cerebral hemorrhage
stroke
腦漲 脑涨
腦漿 脑浆
腦炎 脑炎
腦瓜兒 脑瓜儿
腦瓜子 脑瓜子
腦瓢兒 脑瓢儿