中文 Trung Quốc
腦兒
脑儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ não (như thực phẩm)
腦兒 脑儿 phát âm tiếng Việt:
[nao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
brains (as food)
腦內啡 脑内啡
腦出血 脑出血
腦力 脑力
腦力激盪法 脑力激荡法
腦勺 脑勺
腦卒中 脑卒中