中文 Trung Quốc
腦內啡
脑内啡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
endorphin
腦內啡 脑内啡 phát âm tiếng Việt:
[nao3 nei4 fei1]
Giải thích tiếng Anh
endorphin
腦出血 脑出血
腦力 脑力
腦力勞動 脑力劳动
腦勺 脑勺
腦卒中 脑卒中
腦回 脑回