中文 Trung Quốc
腡
脶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vân tay
腡 脶 phát âm tiếng Việt:
[luo2]
Giải thích tiếng Anh
fingerprint
腥 腥
腥風血雨 腥风血雨
腦 脑
腦中風 脑中风
腦充血 脑充血
腦兒 脑儿